【有料職業紹介事業許可番号:27-ユ‐302732】
【登録支援機関登録番号 :19登‐000885】
【労働者派遣事業許可番号 :派27-304326】
ご相談は無料!お気軽にお問い合わせ下さい。
9:00~18:00(月〜金)
人事登记表・Entri pendaftaran personil・Nhập cảnh đăng ký nhân sự
QUẦY GÀ VÀ VỊT | |||
1 | Chân gà (もみじ) | ¥400 | 1kg |
2 | Gà già cả con(親鶏)trên dưới 1kg~1,2kg | ¥550 | con |
3 | Gà già cắt nhỏ | ¥650 | 1kg |
4 | Gà non (khoảng 600g) | ¥600 | con |
5 | Gà non to KĐ (khoảng 800g) | ¥800 | con |
6 | Mề gà | ¥700 | 1kg |
7 | Thịt đùi gà có xương | ¥750 | 1kg |
8 | Thịt đùi gà già | ¥700 | 1kg |
9 | Thịt gà già cắt sẵn | ¥700 | 1kg |
10 | VỊT THÁI LAN 1,8KG(アヒル肉 | ¥1,600 | con |
1 | Cật heo | ¥1,050 | 1kg |
2 | Cuống họng | ¥1,500 | 1kg |
3 | Dạ con hoặc tràng(豚子袋) | ¥650 | 1kg |
4 | Dạ dày heo (豚の衣服) | ¥550 | 1kg |
5 | Da heo | ¥850 | 1kg |
6 | Da lợn | ¥700 | 1kg |
7 | Đại tràng | ¥950 | 1kg |
8 | Diềm Gan | ¥1,030 | 1kg |
9 | Đuôi heo(豚のテル) | ¥700 | 1kg |
10 | Gan heo | ¥700 | 1kg |
11 | Lòng già | ¥650 | 1kg |
12 | Lòng non | ¥800 | 1kg |
13 | Lưỡi heo (豚タン) | ¥600 | 1kg |
14 | Móng giò(豚足) | ¥1,000 | 1kg |
15 | Mũi heo | ¥550 | 1kg |
16 | Sụn heo(豚軟骨) | ¥500 | 1kg |
17 | Tai heo (豚耳) | ¥650 | 1kg |
18 | Thịt ba chỉ có da(豚バラ皮付き) | ¥600 | 1kg |
19 | Thịt ba chỉ không da(豚バラ) | ¥1,200 | 1kg |
20 | Thịt bắp heo(豚ツト) | ¥1,100 | 1kg |
21 | Thịt Lợn Xay | ¥1,000 | 1kg |
22 | Thịt nạc vai | ¥450 | 1kg |
23 | Thịt sườn(豚スペアリブ) | ¥1,150 | 1kg |
24 | Tiết Heo | ¥800 | 1kg |
25 | Tim heo(豚心臓) | ¥850 | 1kg |
26 | Xương Sống Có Thịt | ¥670 | 1kg |
1 | Ba chỉ Bò(牛バラ) | ¥1,200 | 1kg |
2 | Bắp bò (牛ツト) | ¥1,500 | 1kg |
3 | Đuôi bò | ¥500 | 1kg |
4 | Gân bò | ¥1,800 | 1kg |
5 | Lòng bò | ¥3,000 | 1kg |
6 | Lưỡi bò | ¥1,150 | 1kg |
7 | Sách bò | ¥1,700 | 1kg |
8 | Xương bò | ¥1,700 | 1kg |
QUẦY GIA VỊ | |||
Quầy Muối – Bột ngọt, bột nêm | |||
1 | Muối bột canh Hải châu 190g | ¥210 | gói |
2 | Muối ô mai 100g | ¥250 | gói |
3 | Muối hảo hảo 200g | ¥420 | gói |
4 | Muối vifon 200g | ¥280 | gói |
5 | Muối tây ninh bé 80g | ¥250 | hộp |
7 | Mì chính 454g | ¥700 | gói |
8 | Mì Chính, bột ngọt 400g | ¥650 | gói |
9 | Mì chính, bột ngọt 1kg | ¥880 | gói |
10 | Mỳ chính 400g | ¥650 | gói |
11 | Hạt nêm Ajingon 400g | ¥650 | gói |
12 | Hạt nêm knor 400g | ¥590 | gói |
Quầy Bột ớt, tiêu – bột ướp gia vị – Ngũ vị hương | |||
1 | Ớt bột KANDA 100g | ¥250 | gói |
2 | Tiêu bắc bé | ¥100 | lọ |
3 | Tiêu bắc to 100g | ¥280 | lọ |
4 | Hạt tiêu cay nồng KĐ 40g | ¥148 | lọ |
5 | Hạt tiêu hộp 348g | ¥1,100 | gói |
6 | Gia vị gà rang muối 45g | ¥210 | gói |
7 | Gia vị thịt kho tàu aji-quick, knor 32g | ¥120 | gói |
8 | Gia vị cá kho aji-quick, knor | ¥120 | gói |
9 | Gia vị kho cá knor | ¥120 | gói |
10 | Gia vị kho thịt knor | ¥120 | gói |
11 | Gia vị sốt nướng cholimex | ¥210 | gói |
12 | Sốt ướp thịt nướng | ¥140 | gói |
13 | Gia vị sốt vang gói bé | ¥60 | gói |
14 | Gia vị sốt vang gói to | ¥80 | gói |
15 | Sốt ướp thịt nướng | ¥140 | gói |
16 | Sốt gia vị Sườn Xào Chua Ngọt | ¥150 | gói |
17 | Sốt ướp xa xíu | ¥140 | gói |
18 | Sốt bò kho | ¥128 | gói |
19 | Gia vị sốt cà ri hoàn chỉnh | ¥150 | gói |
20 | Gia vị cà ri đỏ thái | ¥235 | gói |
21 | Bột gia vị heo quay thái | ¥235 | gói |
22 | Bột gia vị gà nướng thái | ¥235 | gói |
23 | Sốt nấu Bò Kho | ¥148 | gói |
24 | Gia vị ướp xá xíu thái lan | ¥280 | gói |
25 | Gia vi nấu bò kho kim hưng | ¥120 | gói |
26 | Gia vị nấu ăn Bò khô to | ¥150 | gói |
27 | Gia vị bò kho orien | ¥120 | gói |
28 | Ngũ vị hương bé | ¥60 | gói |
29 | Ngũ vị hương to | ¥80 | gói |
Quầy Gia vị nấu phở – lẩu | |||
1 | Gia vị phở bò viên | ¥220 | hộp |
2 | Gia vị phở gà loại 6 viên | ¥220 | hộp |
3 | Gia vị phở bò | ¥200 | hộp |
4 | Gia vị phở bò ajiquyck | ¥180 | hộp |
5 | Gia vị phở gà viên | ¥150 | hộp |
6 | Gia vị bún bò huế viên | ¥250 | hộp |
7 | Gia vị bún bò huế ajiquick | ¥180 | gói |
8 | Gia vị bún riêu cua | ¥200 | gói |
9 | Gia vị cua nấu bún riêu | ¥620 | hộp |
10 | Gia vị nấu lẩu thái aji-quick | ¥140 | gói |
11 | Gia vị lẩu sốt vang | ¥50 | gói |
12 | Gia vị lẩu kim chi | ¥180 | gói |
13 | Gia vị lẩu gà bé | ¥90 | gói |
14 | Gia vị lẩu gà to | ¥220 | gói |
Quầy Các loại gia vị khác | |||
1 | Quế khô 50g | ¥80 | gói |
2 | Hoa Hồi | ¥100 | gói |
3 | Bột điều màu 100g | ¥200 | gói |
4 | Gia vị hạt mắc khén 100g | ¥400 | gói |
5 | BỘT ĐIỀU ĐỎ 100g | ¥200 | gói |
6 | Bột nghệ 100g | ¥200 | gói |
7 | Bột Cari bơ 10g | ¥60 | gói |
QUẦY NƯỚC TƯƠNG, NƯỚC CHẤM | |||
1 | Chao bông mai 375g | ¥600 | hộp |
2 | Chao loại To ngon 500g | ¥860 | hộp |
3 | Chao mini ngon 250g | ¥350 | hộp |
4 | Dấm trắng chai bé 700ml | ¥280 | chai |
5 | Dấm trắng loai to 1L | ¥380 | chai |
6 | Dầu hào thái 350g | ¥325 | chai |
7 | Mắm nêm cori 500g | ¥680 | lọ |
8 | Mắm nêm ngon | ¥500 | lọ |
9 | Mắm ruốc Bà Duệ | ¥650 | lọ |
10 | Mắm ruốc Huế | ¥600 | lọ |
11 | Mắm ruốc ngon cori | ¥650 | lọ |
12 | Mắm tôm Bắc | ¥480 | lọ |
13 | Nam ngư 500 ml | ¥680 | chai |
14 | Nam ngư 750 ml | ¥780 | chai |
15 | Nước Mắm Hương Việt 500ml | ¥550 | chai |
16 | Nước mắm Thái lan lớn 700ml | ¥430 | chai |
17 | Nước tương đậu nành 700ml | ¥800 | chai |
18 | Nước tương tam Thái Tử 300ml | ¥480 | chai |
19 | Sa tế cholimex | ¥250 | lọ |
20 | Tam thái tử700 ml | ¥700 | chai |
21 | Tương bần 500ml | ¥680 | chai |
22 | Tương ớt chinsu | ¥350 | chai |
23 | Tương ớt cholimex | ¥280 | chai |
24 | Tương ớt cholimex siêu cay | ¥350 | chai |
25 | Xì dầu Chinsu tỏi ớt 250ml | ¥400 | chai |
QUẦY BỘT VÀ ĐỒ NẤU CHÈ | |||
1 | Bột rau câu dẻo 3D con cá 15g | ¥120 | gói |
2 | Bột cốt dừa 50g | ¥130 | gói |
3 | Bột chiên gà ajiquick | ¥150 | gói |
4 | Sương sáo đen 50g | ¥250 | gói |
5 | Bột chiên giòn thơm ngon 150g | ¥258 | gói |
6 | Hạt trân châu thái lan (bột báng ) 400g | ¥300 | gói |
7 | Bột bánh cuốn phương nam 400g | ¥350 | gói |
8 | Bột bánh xèo phương nam 400g | ¥350 | gói |
9 | Bột bánh cuốn 400g | ¥350 | gói |
10 | Bột bánh xèo 400g | ¥350 | gói |
11 | Bột nếp 400g | ¥350 | gói |
12 | Bột gạo 400g | ¥350 | gói |
13 | Bột năng 400g | ¥350 | gói |
14 | Bột bánh bao 400g | ¥350 | gói |
15 | Bột lọc 400g | ¥400 | gói |
16 | Bột nở 400g | ¥400 | gói |
17 | Bột bánh dẻo 500g | ¥650 | gói |
18 | Bột gấc 50g | ¥650 | gói |
19 | Trân châu đen 1kg( 黒タピオカ) | ¥1,200 | gói |
20 | Bột ngũ cốc | ¥1,300 | túi |
QUẦY CÁC LOẠI HẠT | |||
1 | Đậu đen (500g) | ¥50 | 1 quả |
2 | Đậu xanh bóc vỏ loại 1 | ¥250 | 100g |
3 | Đậu xanh bóc vỏ loại 2 | ¥850 | 1kg |
4 | Đậu xanh nguyên hạt(500g) | ¥320 | gói 500g |
5 | HẠT SEN | ¥350 | gói 500g |
6 | Hạt sen 100g | ¥400 | gói 500g |
7 | Lạc sống (đậu phộng) | ¥350 | gói 500g |
8 | Thảo quả kanda | ¥250 | gói 100g |
QUẦY MÌ, MIẾN VÀ LẨU | |||
1 | Bánh canh hoa hồng 400g | ¥100 | gói |
2 | Bánh phở 300g | ¥100 | gói |
3 | Bún bò huế 400g | ¥100 | gói |
4 | Bún bò huế phương nam | ¥95 | gói |
5 | Bún gạo vietnam deli | ¥90 | gói |
6 | Bún tươi 400g( sợi nhỏ) | ¥100 | gói |
7 | BÚN TƯƠI SAFOCO (sợi to) | ¥110 | gói |
8 | Bún tươi safoco thùng 30 gói | ¥100 | gói |
9 | Miến dong 100g | ¥110 | gói |
10 | Miến dong Bảo Nguyên 200g | ¥110 | gói |
11 | Miến dong làng sò 500g | ¥110 | gói |
12 | Miến phú hương | ¥110 | gói |
13 | Miến phú hương | ¥100 | gói |
14 | Miến phú hương vị sườn heo | ¥110 | gói |
15 | Mỳ 3 miền tôm chua cay | ¥110 | gói |
16 | Mỳ Chũ 1kg | ¥110 | gói |
17 | Mỳ cung đình hương vị bò hầm | ¥110 | gói |
18 | Mỳ cung đình hương vị cua bể | ¥110 | gói |
19 | Mỳ cung đình hương vị lẩu tôm ch | ¥100 | gói |
20 | Mỳ cung đình sườn hầm ngũ quả | ¥370 | gói |
21 | Mỳ cung đình vị bò hầm | ¥300 | gói |
22 | Mỳ cung đình vị cua bể | ¥300 | gói |
23 | Mỳ cung đình vị lẩu tôm chua cay | ¥320 | gói |
24 | Mỳ cung đình vị sườn hầm ngũ quả | ¥250 | gói |
25 | Mỳ đệ nhất | ¥300 | gói |
26 | Mỳ kokomi | ¥250 | gói |
27 | Mỳ lẩu thái cay | ¥100 | gói |
28 | Mỳ Omachi bò hầm | ¥800 | gói |
29 | Mỳ Omachi bò hầm | ¥200 | gói |
30 | Mỳ omachi bò hầm sốt vang | ¥390 | gói |
31 | Mỳ Omachi Chua cay | ¥420 | gói |
32 | Mỳ Omachi Chua cay | ¥1,150 | gói |
33 | Mỳ Omachi Sườn | ¥350 | gói |
34 | Mỳ Omachi Sườn gói | ¥6,000 | 1thùng |
35 | Mỳ spaghetti | ¥3,000 | 1thùng |
36 | Mỳ tôm hảo hảo | ¥2,700 | 1thùng |
37 | Mỳ Vifon | ¥2,700 | 1thùng |
38 | Mỳ Vifon gói | ¥2,700 | 1thùng |
39 | O machi Bò hầm sốt vang | ¥2,700 | 1thùng |
40 | Omachi bò hầm sốt vang | ¥3,000 | 1thùng |
41 | Phở bò | ¥3,100 | 1thùng |
42 | Phở bò cung đình | ¥3,200 | 1thùng |
43 | Phở bò vifon | ¥3,100 | 1thùng |
44 | Phở đệ nhất | ¥3,400 | 1thùng |
45 | Phở gà | ¥2,400 | 1thùng |
46 | Phở gà gói | ¥3,000 | 1thùng |
47 | Phở gà Good | ¥2,800 | 1thùng |
48 | Vina Phở 400g | ¥2,800 | 1thùng |
QUẦY BÁNH TRÁNG | |||
1 | Bánh đa nem Bắc Ninh( rán) | ¥148 | tệp 10 lá |
2 | Bánh tráng cuốn sống( ăn sống) | ¥300 | tệp |
3 | Bánh tráng nem dầy( rán) | ¥350 | tệp nhiều |
4 | Bánh đa vừng đen( nướng ăn) | ¥670 | gói 8~10 cái |
5 | Bánh tráng mè( nướng ăn) | ¥670 | gói 8~10 cái |
6 | Vỏ ram Hà Tĩnh | ¥850 | tệp |
QUẦY ĐỒ ĐÓNG HỘP | |||
1 | Cà dầm tương | ¥370 | lọ 30ml |
2 | Cà muối | ¥400 | hộp 500g |
3 | Măng đóng hộp | ¥250 | hộp 565g |
4 | Mít Đóng Lon | ¥250 | hộp 540g |
5 | Mít non đóng hộp | ¥100 | lọ |
6 | Nước cốt dừa 400ml | ¥350 | lọ 400ml |
7 | Nước dầu chuối | ¥760 | lọ 400g |
8 | Tinh dầu lá dứa | ¥780 | lọ 400g |
QUẦY BÁNH KẸO | |||
1 | Bánh cosy thanh dài | ¥350 | gói |
2 | Bánh cosy bé | ¥98 | hộp |
3 | Bánh đậu xanh | ¥600 | hộp |
4 | Bánh đậu xanh loại bé | ¥550 | hộp |
5 | Bánh đậu xanh nhân lá dứa | ¥500 | gói |
6 | Bánh dừa nướng hộp | ¥600 | hộp |
7 | Bánh dừa nướng túi | ¥450 | gói |
8 | Bánh gai | ¥125 | cái |
9 | Bánh gạo one one | ¥300 | gói |
10 | Bánh gạo one one (vị fomaih) | ¥250 | gói |
11 | Bánh gấu thiên hương | ¥260 | gói |
12 | Bánh hỏi duy anh | ¥350 | gói |
13 | Bánh pía chay | ¥750 | gói |
14 | Bánh pía đậu sầu riêng | ¥800 | gói |
15 | Bánh quy bơ | ¥200 | gói |
16 | Bánh quy lúa mạch | ¥300 | gói |
17 | Bánh tráng Bía xốp đậu xanh | ¥150 | gói |
18 | Bánh tráng trộn gói bé | ¥120 | gói |
19 | Bắp sấy tân việt | ¥380 | gói |
20 | Bim bim chua cay thái lan | ¥138 | gói |
21 | Chuối sấy | ¥390 | gói |
22 | Cơm cháy | ¥420 | gói |
23 | Cơm cháy chà bông | ¥550 | gói |
24 | Cơm dừa | ¥350 | gói |
25 | Cốm khô làng vòng | ¥320 | gói |
26 | Dừa khô bé | ¥590 | gói |
27 | Kẹo dồi | ¥440 | gói |
28 | Kẹo dừa bến tre | ¥420 | gói |
29 | Kẹo dừa Xuân hoà | ¥520 | gói |
30 | Đồ ăn vặt Mít sấy 150g | ¥600 | gói |
31 | Dừa khô gói 200g | ¥430 | gói |
32 | Dừa khô gói to | ¥700 | gói |
33 | Dừa sợi | ¥450 | gói |
34 | Đường BÁNH BÒ PÍA | ¥590 | gói |
35 | Hạt hướng dương vị dừa 80g | ¥180 | gói |
36 | Hoa Quả, trái cây sấy giòn | ¥280 | gói |
37 | Hướng Dương 150g | ¥290 | gói |
38 | Hướng dương gói 100g | ¥190 | gói |
39 | Hướng Dương gói 250g | ¥480 | gói |
40 | Kẹo alpenliebe | ¥100 | gói |
41 | kẹo butter tofees | ¥600 | gói |
42 | kẹo Chew chew dâu | ¥300 | gói |
43 | Kẹo chew chew nho | ¥300 | gói |
44 | Kẹo dynamite bạc hà loại nhỏ | ¥128 | gói |
45 | Kẹo dynamite socola | ¥280 | gói |
46 | Kẹo dynamite trái cây | ¥260 | gói |
47 | Kẹo dyne mite vị bạc hà | ¥300 | gói |
48 | Kẹo golia | ¥120 | gói |
49 | Kẹo Golia | ¥260 | gói |
50 | Kẹo lạc gói nhỏ | ¥180 | gói |
51 | Kẹo lạc sìu châu | ¥680 | gói |
52 | Kẹo lạc Vân Giang gói to | ¥390 | gói |
53 | Kẹo lạc vani | ¥380 | gói |
54 | Kẹo Mè xửng | ¥400 | gói |
55 | Kẹo mè xửng yến nhi | ¥380 | gói |
56 | Kẹo ngô gói 1kg | ¥1,080 | gói |
57 | Kẹo sugus cam | ¥320 | gói |
58 | Kẹo sugus dâu | ¥320 | gói |
59 | Kẹo sugus nho | ¥320 | gói |
60 | Lương khô | ¥148 | gói |
61 | Mè xửng Hương Thành loại ngon | ¥370 | gói |
62 | Mít sấy HOÀ PHÁT thơm 100g | ¥360 | gói |
63 | Mít Thơm đông lạnh | ¥750 | khay |
64 | Mứt Dừa Dòn Thái lan | ¥180 | gói |
65 | Mứt dừa sấy giòn | ¥610 | gói |
66 | Mứt gói đồng giá | ¥150 | gói |
67 | Ngô cay | ¥200 | gói |
68 | Ngô cay gói bé | ¥120 | gói |
69 | Phồng tôm gói sa giang 100g | ¥300 | gói |
70 | Phồng tôm hộp Bích chi | ¥300 | gói |
71 | Quẩy cay | ¥200 | gói |
72 | Snack nhân đậu phộng | ¥80 | gói |
QUẦY HẢI SẢN | |||
1 | Cá chỉ vàng | ¥300 | 100g |
2 | Cá basa 450g | ¥650 | khay |
3 | Chả cá 500g | ¥1,200 | túi |
4 | Cá rô phi( 400~500g) | ¥500 | con |
5 | Ếch đồng | ¥2,300 | 1kg |
6 | Lươn đồng | ¥2,500 | 1kg |
QUẦY TRỨNG | |||
1 | Trứng cút lộn | ¥1,200 | 30 quả |
2 | Trứng Cút lộn | ¥450 | 10 quả |
3 | Trứng gà lộn | ¥110 | 1 quả |
QUẦY RAU – CỦ – QUẢ | |||
1 | Cà pháo 1kg | ¥1,200 | 1kg |
2 | Củ riềng đông lạnh 100g | ¥150 | 100g |
3 | Củ riềng tươi 100g | ¥160 | 101g |
4 | Dưa chuột bào tử | ¥590 | lọ |
5 | Dừa già quả | ¥510 | 1 quả |
6 | Dừa non quả | ¥430 | 2 quả |
7 | Húng quế 100g | ¥250 | 100g |
8 | Lá chanh 10g | ¥50 | 10g |
9 | Lá dong( bó 28~35 lá) | 1100~1200 | bó |
10 | Lá Lốt 100g | ¥450 | 100g |
11 | Lá mắc mật 100g | ¥260 | 100g |
12 | Măng tươi dầm ớt | ¥800 | 1kg |
13 | Me chua thái 400g | ¥450 | gói |
14 | Mồng Tơi | ¥750 | bó |
15 | Mướp 1kg | ¥850 | 1kg |
16 | Nghệ tươi (100g) | ¥300 | 100g |
17 | Ngô non | ¥250 | bắp |
18 | Ớt Đông lạnh 100g | ¥230 | 100g |
19 | Ớt đông lạnh 500gr | ¥900 | 500g |
20 | Ớt Tươi 100g(生唐辛子) | ¥250 | 100g |
21 | Rau bạc hà 100g | ¥300 | 100g |
22 | Rau cải muối dưa | ¥700 | 1kg |
23 | Rau húng 100g | ¥300 | 100g |
24 | Rau kinh giới 100g | ¥250 | 100g |
25 | Rau mùi (ngò rí)100g(バクチ) | ¥250 | 100g |
26 | Rau muống 1kg | ¥600 | 1kg |
27 | Rau ngổ 100g | ¥300 | 100g |
28 | Rau ngò gai (mùi tàu) 5 | ¥250 | 101g |
29 | RAU RĂM | ¥200 | 102g |
30 | Rau răm 100g | ¥300 | 103g |
31 | Rau thì là 100g | ¥300 | 104g |
32 | Sả đông lạnh 500g | ¥650 | gói |
33 | SẢ TƯƠI 100g(レモングラス) | ¥150 | 100g |
34 | Sả tươi 500g | ¥700 | 500g |
35 | Sấu chua 100g | ¥200 | 100g |
36 | Sấu đông lạnh( 100g) | ¥180 | 100g |
37 | Cóc Non | ¥1,500 | 1kg |
38 | Meron | ¥1,000 | 1kg |
39 | Nho mỹ | ¥1,200 | 1kg |
40 | Bơ | ¥150 | quả |
41 | Cam | ¥138 | quả |
42 | Mận | ¥1,200 | 1kg |
43 | Mận ngon | ¥1,300 | 1kg |
44 | Ổi 1kg | ¥1,500 | 1kg |
45 | Quả mâm xôi | ¥1,000 | 1kg |
46 | Sầu riêng 1kg | ¥2,000 | 1kg |
47 | Sấu thơm đầu mùa | ¥1,800 | 1kg |
48 | Táo Mỹ | ¥1,308 | 1kg |
49 | Xoài 4kg Kanda | ¥2,300 | 1kg |
50 | Xoài Okinawa | ¥1,300 | 1kg |
51 | Xoài PERU | ¥2,100 | 1kg |
52 | Xoài peru kanda quả | ¥340 | 1kg |
53 | Xoài thái chua | ¥1,500 | 1kg |
54 | Xoài Thái Chua | ¥1,500 | 1kg |
55 | Xoài thái chua ngọt | ¥1,500 | 1kg |
56 | Xoài thái ngọt 1kg | ¥1,500 | 1kg |
57 | Xoài việt nam 1kg | ¥1,400 | 1kg |
58 | Xoài việt nam quả | ¥350 | 1kg |
59 | Xu hào 1kg | ¥1,000 | 1kg |
QUẦY CÁC MẶT HÀNG KHÁC | |||
1 | Bento | ¥50 | gói |
2 | Điếu cầy | ¥1,500 | cái |
3 | Phin pha caffe | ¥300 | cái |
4 | Khuôn làm giò | ¥1,200 | cái |
5 | Sim data giá hạt rẻ | ¥5,500 | cái |